- Từ điển Viết tắt
GSSB
Xem thêm các từ khác
-
GSSC
Ground Support Simulation Computer General support services contractor Ground Support Systems Contractor GLAST Science Support Center GRAND SOUTH BANK -
GSSD
General Support Systems Division Global System for Sustainable Development Gerstmann straussler scheinker disease -
GSSE
Ground system support engineer -
GSSF
GOVERNMENT SATELLITE SERVICES FACILITY General Supplies Stock Fund -
GSSFF
GSS ARRAY TECHNOLOGIES -
GSSG
GSS Group -
GSSHS
GOVERNOR STIRLING SENIOR HIGH SCHOOL -
GSSI
Ground Support System Integration GENESEE SURVEY SERVICES, INC. -
GSSP
Generally Accepted System Security Principles -
GSSR
Georgian Soviet Socialist Republic - also Georg SSR -
GSST
GROUND SEGMENT SYSTEM TEST -
GSSU
Georgia Southwestern State University -
GSSX
Gopher State Scrap and Metal -
GSSs
Guide Star Selection System Genome survey sequences GROUND-SUPPORT SOFTWARE SYSTEM -
GST
Goods and Services Tax Glutathione s transferase Ground System Test Greenwich Sidereal Time General Sales Tax Gesellschaft Schweizerischer Tierärzte Geographical... -
GST-P
Glutathione S-transferase P form Glutathione S-transferase P - also GSTP Glutathione S-transferase placental form - also GSTP Glutathione S-transferase... -
GST-RhoA
Glutathione S-transferase-RhoA fusion protein -
GST-alpha
Glutathione S-transferase alpha -
GST-pi
Glutathione S-transferase pi - also GSTpi and GSTP -
GSTA
GLADSTONE RESOURCES, INC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.