- Từ điển Viết tắt
GSTC
Xem thêm các từ khác
-
GSTD
GOLD STANDARD, INC. -
GSTDN
Ground Spaceflight Tracking and Data Network Ground Spacecraft Tracking and Data Network Ground Space Tracking and Data Network Ground Satellite Tracking... -
GSTF
Ground Systems Test Flow -
GSTL
Genco Shipping and Trading Limited -
GSTM
Gold sodium thiomalate - also GST and GTM Gold sodium aurothiomalate - also GST -
GSTM1
Glutathione S-transferases M1 GST mu 1 Glutathione S-transferase M1 Glutathione S-transferase M1 gene Glutathione S-transferase Mu 1 -
GSTN
General Switched Telephone Network Global Switched Telephone Network -
GSTNE
GREYSTONE DIGITAL TECHNOLOGY, INC. -
GSTP
Generalised System of Tariff Preferences Glutathione S-transferase P - also GST-P Glutathione S-transferase pi - also GST-pi and GSTpi Glutathione S-transferase... -
GSTP1
Glutathione S-transferase P1 Glutathione S-transferase P1 gene -
GSTP1-1
Glutathione S-transferase P1-1 -
GSTPA
Global Straight Through Processing Association Global Straight Through Processing Architecture -
GSTRF
GLOBALSTAR TELECOMMUNICATIONS LTD. -
GSTT
Generation Skipping Transfer Tax -
GSTT1
Glutathione S-transferase theta 1 GST theta 1 Glutathione S-transferase T1 -
GSTTF
GEOSTAR METALS INC. -
GSTU
Genstar Container Corporation - also GCEU and GCEZ -
GSTV
Ground System Thermal Vacuum -
GSTXQ
GST TELECOMMUNICATIONS, INC. -
GSTY
Gusty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.