- Từ điển Viết tắt
GSTs
- Gastric stromal tumors - also GST
- Ground Surveillance Tracking System
- Glutathione S-transferase - also GT
- Guidance Section Test Set
- Ground Based Surveillance and Tracking System
- Gusts
- GSH S-transferases - also GST
- Glutathione S-transferases - also GST
- Genomic signature tags
- Gold sodium thiosulfate - also GST
- Ground-based Surveillance and Tracking System
- Ground Surveillance and Tracking System
- GSH transferases
Xem thêm các từ khác
-
GSU
Georgia State University Gas Servicer Unit General Support Unit Global skeletal uptake Geographically Separated Unit Georgia Southern University Geographically... -
GSUC
Graduate School and University Center -
GSUG
German Smalltalk Users Group -
GSUI
Genuine stress urinary incontinence - also GSI -
GSUNF
GLORIOUS SUN ENTERPRISES LTD. -
GSV
Great saphenous vein Gestational sac volume Grapevine stunt virus Great saphenous veins Greater saphenous veins - also GSVs Greater saphenous vein -
GSVA
Gas Supply Valve Assembly -
GSVE
GERALD STEVENS, INC. -
GSVI
GSV, INC. -
GSVN
GROUP SEVEN COMMUNICATIONS INC. -
GSVP
Ground Support Verification Plan -
GSVQ
General Scottish Vocational Qualification General Scottish Vocational Qualifications -
GSVTY
GOVETT STRATEGIC INVESTMENT TRUST PLC -
GSVs
GLUT4 storage vesicles Greater saphenous veins - also GSV Global Secure Voice System -
GSW
Gunshot wound Great Southwest Railroad Gun shot wound Geological Survey of Wyoming Gunshot wounds - also GSWs -
GSWA
Geological Survey of Western Australia -
GSWI
GREAT SOUTHWEST INDUSTRIES CORP. -
GSWM
Global Scale Wave Model -
GSWP
Global Soil Wetness Project -
GSWR
South Carolina Central Railroad - also SCRF, CPDR, GAAB and GGS Georgia Southwestern Division South Carolina Centrao Railroad Company Global State of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.