- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
GTHBS
Glad to have Been Seminal -
GTHI
GATLIN HOLDIGNS, INC. -
GTHR
Generalized thyroid hormone resistance GETTHERE.COM, INC. -
GTHV
Green turtle herpesvirus -
GTHs
Gonadotropic hormones -
GTI
Grand Turk Island Ground Test Instrumentation GIS Technology Inc. Global Taxonomy Initiative Graduate To Industry GRAFTECH INTERNATIONAL, LTD. Grand Touring... -
GTII
GOLDEN TRIANGLE INDUSTRIES, INC. -
GTIM
Good Times Restaurants Inc. -
GTIN
Global Trade Identification Number Gene Therapy Information Network Global Trade Item Number -
GTIP
G-tolerance improvent program Gravity Tolerance Improvent Program -
GTIS
Government Telecommunications and Information Services Government Telecommunications and Informatics Services -
GTIV
Gentiva Health Services, Inc. -
GTIX
GRAPHICS TECHNOLOGIES, INC. -
GTIZ
G. T. Intermodal USA G. T. Intermodal U.SA -
GTK
GIMP ToolKit - also GTK+ Group Transient Key Glutamine transaminase K GTECH HOLDINGS CORP. GTECH Holdings Corporation -
GTK+
GIMP Toolkit - also GTK -
GTKN
GAME TECHNOLOGIES, INC. -
GTL
Gunning Transceiver Logic GAS-TO-LIQUIDS Gun Target Line Geomagnetic Tail Laboratory - also GEOTAIL Glucotropaeolin Gas To Liquid Glass Training Limited... -
GTL+
Gunning Transceiver Logic + Gunning Tranceiver Logic+ - also GTL Gunning Transceiver Logic + Gunning Tranceiver Logic+ - also GTL Gunning Transceiver Logic... -
GTL2
Gene trap locus 2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.