- Từ điển Viết tắt
GTSSF
Xem thêm các từ khác
-
GTST
Gas tag sample trap -
GTSTF
GLOBAL TRUST BANK LTD. -
GTSU
Glad To See You - also GTSY Good To See You -
GTSV
GUTHRIE SAVINGS, INC. -
GTSXQ
GOLF TRAINING SYSTEMS, INC. -
GTSY
Glad To See You - also GTSU Great To See You Glad to see ya -
GTT
Glucose tolerance test GOTTWALD Drops - also gtts Geiger Tube Telescope Global Title Translation Drop - also D Gestational transient thyrotoxicosis Gestational... -
GTTA
Greater Toronto Transit Authority - also GOT -
GTTAC
Gene Technology Technical Advisory Committee -
GTTB
Gee That\'s Too Bad -
GTTI
Geophysics Technology Transfer Initiative -
GTTIF
GRANDETEL TECHNOLOGIES, INC. -
GTTLB
GT GROUP TELECOM INC. -
GTTPM
Grupo de Trabalho em Tecnologia Pos/Colheita de Mandioca -
GTTR
Graduate Teacher Training Registry Gait training - also gt -
GTTS
Grants Treasury Tape System Glucose tolerance tests - also GTT Drops - also gtt Gestational trophoblastic tumors - also GTT -
GTTX
Trailer Train Company, TTX Company - also FTTX, ITTX, JTTX, KTTX and LTTX -
GTU
Glycol Trim Unit Ground Test Unit Graduate Theological Union Grand Tourism Under IATA code for Georgetown Municipal Airport, Georgetown, Texas, United... -
GTUB
Geographic tabulation unit base -
GTUF
G-tunnel Underground Facility - also G-TUF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.