- Từ điển Viết tắt
GUSH
Xem thêm các từ khác
-
GUSI
GENUS INTERNATIONAL CORP. -
GUSSF
GUS PLC -
GUT
GUTBROD Grand Unified Theory Gabelli Utility Trust Glucitol -
GUTB
Genitourinary tuberculosis -
GUTS
Groningen University Theatre Society Guaranteed Ultimate Tensile Strength Ground-up tick supernate -
GUUAM
Georgia, Ukraine, Uzbekistan, Azerbaijan and Moldova -
GUUG
German Unix User Group -
GUV
Giant unilamellar vesicles - also GUVs Giant unilamellar vesicle General Utility Van -
GUVMA
Glasgow University Veterinary Medical Association -
GUVZS
Glasgow University Veterinary Zoological Society Glasgow University of Veterinary Zoological Society -
GUVs
Giant unilamellar vesicles - also GUV -
GUY
IATA code for Guymon Municipal Airport, Guymon, Oklahoma, United States GUYANA - also GY and G -
GUYGF
GUYANA GOLDFIELDS INC. -
GUYRF
GUYANOR RESOURCES S.A. -
GUZBY
GRUPO HERDEZ, S.A. -
GV
Grid Variation Gentian violet Guard vessel Ganged valve Gamma variable Gas vesicles - also GVs Gardnerella vaginalis Gave Gas ventilation Germinal vesicles... -
GVA
GOX Vent Arm Granite Construction Incorporated Grapevine virus A Gross Value Added IATA code for Cointrin International Airport, Geneva, Switzerland Grapevine... -
GVAC
ICAO code for Amilcar Cabral International Airport, Sal Island, Cape Verde -
GVAR
GOES VARiable -
GVB
Generalized Valence Band Grapevine closterovirus B Germinal vesicle breakdown Grapevine virus B
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.