- Từ điển Viết tắt
GWS
- Get Well Soon
- Gesellschaft fuer Wirtschafts- und Sozialkybernetik
- Gorkha Welfare Scheme
- Grid Wire Sensor
- General war system
- Gun Weapon System
- GABA withdrawal syndrome
- GroupWare Service
- Genome wide screens
- Global Water System
- Global Weather Service
- Graphic Work Station
- Graphics WorkShop
- Groundwater well services
- Gulf War Syndrome
- Glass wool-Sephadex
- Graphical Weather Services
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GWSDL
Grid Web Services Definition Language -
GWSH
GEORGE WASHINGTON CORP. -
GWSI
Groundwater site inventory -
GWSM
General Weapon System Manual -
GWSO
Guided Weapon Safety Officer -
GWSQ
GREAT WESTERN SYSTEMS, INC. -
GWSR
Great Western Railway - also GWR and GWRS Great Western Railway Company - also GWR and GWRS -
GWSW
GWI Switching Services LP -
GWSYF
GROUP WEST SYSTEMS LTD. -
GWT
GE/WESTINGHOUSE Ground Winds Tower Generator Waste Tracking Great Western Trains -
GWTCF
GREAT WALL TECHNOLOGY CO. LTD. -
GWTF
Ground water treatment facility -
GWTP
Get with the program -
GWTR
GLOBAL WATER TECHNOLOGIES, INC. Ground Water Treatment Rule -
GWTRF
GIANT WIRELESS TECHNOLOGY LTD. -
GWTS
GATEWAYS TO SPACE, INC. -
GWTT
Ground water travel time -
GWTV
GLOBAL WEB TV INC. -
GWU
George Washington University - also GW Gardner-Webb University -
GWUDI
Ground Water Under the Direct Influence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.