- Từ điển Viết tắt
GalCer
- Galactocerebroside - also GalC, GC and Gal-C
- Galactosylceramide - also GalC, GC and gal-cer
- Galactosylceramides - also GalCers
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GalCers
Galactosylceramides - also GalCer -
GalM
Galactose mutarotase Groningen Active Living Model GENERAL ALUMINUM CORP. -
GalN
Galactosamine - also Gal GALEN HOLDINGS PLC -
GalNAc
Galactose/N-acetylgalactosamine -
GalNAc-GD1a
Ganglioside N-acetylgalactosaminyl GD1a -
GalP
Good Automated Laboratory Practices Galactose permease - also GP Galanin-like peptide Get A Life Program -
GalR
Gal repressor GAL receptors Galanin receptor -
GalR1
Galanin receptor type 1 Galanin receptor-1 -
GalSph
Galactosylsphingosine -
GalTase
Galactosyltransferase - also GT, GalT, gal-T and GTase -
GalXM
Galactoxylomannan -
Gal 1
Galectin 1 -
Galanin-LI
Galanin-like immunoreactivity - also GAL-LI, GLIR and GAL-ir -
Galcst
Galactosylceramide sulphotransferase -
Galectins
Galactoside-binding lectins -
Galf
Galactofuranose -
Galib
Gerakan Aktivis Lingkungan Bandung -
Galk
Galactokinase deficiency Galactokinase - also gk, Glk and GaK Galactokinase gene -
Gallblad
Gallbladder - also gb -
Galloy
Gallium alloy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.