- Từ điển Viết tắt
GdCl
Xem thêm các từ khác
-
GdHCl
Guanidine hydrochloride - also GdnHCl, GuHCl, Gdn-HCl, GnHCl, GHCl, Gu-HCl, GdnCl and GndHCl -
GdNCT
Gadolinium neutron capture therapy -
Gdby
Bye bye - also BB and BIBI GOLDEN BOUNTY RESOURCES, INC. Goodbye - also GB, ciao and DOEI -
Gdf-5
Growth/differentiation factor-5 Growth and differentiation factor-5 -
Gdf11
Growth/differentiation factor 11 -
Gdf9
Growth differentiation factor 9 -
GdmCl
Guanidinium chloride - also GuCl Guanidium chloride Guanidinium hydrochloride - also GuHCl, GdnHCl and GdmHCl -
GdmHCl
Guanidinium hydrochloride - also GuHCl, GdnHCl and GdmCl -
Gdn-HCl
Guanidine hydrochloride - also GdnHCl, GuHCl, GnHCl, GHCl, Gu-HCl, GdnCl, GdHCl and GndHCl -
GdnCl
Guanidine hydrochloride - also GdnHCl, GuHCl, Gdn-HCl, GnHCl, GHCl, Gu-HCl, GdHCl and GndHCl -
GdnHCl
Guanidine hydrochloride - also GuHCl, Gdn-HCl, GnHCl, GHCl, Gu-HCl, GdnCl, GdHCl and GndHCl Guanidine HCl Guanidinium hydrochloride - also GuHCl, GdmCl... -
Gdnfrb
Glial cell line derived neurotrophic factor receptor beta -
Gdpg
Guanosine diphosphate glucose -
GeNeS-R-US
Genetic and Newborn Screening Resource Center of the United States -
GeSI
Global e-Sustainability Initiative -
Ge junct
Gastroesophageal junction - also ge junction and gej -
Ge junction
Gastroesophageal junction - also ge junct and gej -
Gebrak
Gerakan Bersama Rakyat, Untied People\'s Movement -
GelB
Gelatinase B -
GelE
Gelatinase - also GL Gelatinase gene
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.