- Từ điển Viết tắt
GerES
- German Environmental Survey
- Groupe Energies Renouvelables et Environnement
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gerac
German Acupuncture Trials -
Gestapu
Gerakan 30 September, September 30 Movement, 1965 -
Gestec
Genome science and technology center -
Gez
Gezeichnet IATA code for Shelbyville Municipal Airport, Shelbyville, Indiana, United States -
Gfap
Glial fibrillary acidic protein - also GFA and GF Glia fibrillary acidic protein General Framework Agreement for Peace Glial fibrillar acid protein Glial... -
Gfi-1B
Growth factor independence-1B -
Ggbp
Globin gene binding protein -
Gh rf
Growth hormone releasing factor - also grf and GHRF -
Gh rh
Growth hormone releasing hormone - also ghrh and grh -
Ghj
Glenohumeral joint -
Ghrelin-ip
Ghrelin-immunopositive -
Ghrfr
Growth hormone releasing factor receptor -
Gi-proteins
Guanine nucleotide regulatory proteins - also G-proteins -
GiDA
Gigantocellular depressor area -
Gi tract
Gastrointestinal tract - also GIT, GI, GI-tract and GT -
Gib.
Gibraltar - also GI, GIB, GBZ and G -
Gid gid
Good Good -
Gift
Gas-insulated flow tube GNU Image Finding Tool Gamete intrafallopian transfer Getting Involved For Tecumseh Guest Instructors And Formative Tasks Gamete... -
Gih
Gastrointestinal haemorrhage Gastrointestinal hormone Grantmakers in Health Gastrointestinal hemorrhage Gonad-inhibiting hormone -
Gimme
Give me
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.