- Từ điển Viết tắt
Glib
Xem thêm các từ khác
-
Glic
Glicentin - also gli -
Gliomas
Glioblastomas - also GBM, GBMs, GB, GBs and GM -
Gln
GUELDNER Glutamine - also Glu, Glu(NH2) and Glx Glucosamine - also GlcN, GA and GL Glutamyl-tRNA - also Glu GLEN Glu-tRNA Glutaminase - also GA, GLNase... -
Gln-tRNA
Glutaminyl-tRNA -
GlnA
Glutamine synthetase structural gene Glutamine synthetase - also GS, Glns and GSase Glutamine synthetase gene -
GlnBP
Glutamine-binding protein -
GlnII
Glutamine synthetase II - also GSII -
GlnRS
Glutaminyl-tRNA synthetase -
Glnh
Giant lymph node hyperplasia - also GLH -
GloED
Global Emissions Database -
Glob
Globulin - also Glb, Glo and G Global - also G GLOBAL MED TECHNOLOGIES, INC. Ground Loving Old Bastard -
Globoside
Globotetraosylceramide -
Globus
Globale UmweltSachdaten Globus Project -
GlooP
Generalized loop -
Glp
Good Laboratory Practices Glucagon like peptide Good laboratory practice Goal Language Processor Geographic Location Profile Global Lawyers and Physicians... -
GlpD
Glycerol-3-phosphate dehydrogenase - also GPDH, G3PD, G3PDH, GPD and GDH Granular lymphocyte proliferative disorders Granular lymphocyte proliferative... -
GlpT
Glycerol-3-phosphate transporter -
GltS
Glutamate synthase -
Glu-
Glutamate - also Glu, GLUT, gl and GLA -
Glu-1-P
Glucose-1-phosphate - also G-1-P and Glc1P
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.