- Từ điển Viết tắt
Glu-LI
Xem thêm các từ khác
-
Glu-plg
Glu-plasminogen Glutamic plasminogen -
Glu/Asp
Glutamate/aspartate -
GluAP
Glutamyl aminopeptidase -
GluCer
Glucosylceramide - also GlcCer, GC and Glc-Cer -
GluCl
Glutamate-gated chloride channel Glutamate-gated chloride -
GluCls
Glutamate-gated chloride channels -
GluDH
Glutamate dehydrogenase - also gdh, gldh, GLUD, GDLH, GD, gdhA and GDG -
GluOx
Glutamate oxidase -
GluR-A
Glutamate receptor A -
GluR-B
Glutamate receptor subunit B -
GluR1
Glutamate receptor 1 Glutamate receptor subunit 1 -
GluR2
Glutamate receptor subunit 2 Glutamate receptor 2 Glu receptor 2 -
GluR4
Glutamate receptor 4 -
GluR5
Glutamate receptor 5 -
GluR6
Glutamate receptor 6 -
GluRSs
Glutamyl-tRNA synthetases -
GluRdelta2
Glutamate receptor delta2 Glutamate receptor delta2 subunit Glutamate receptor subunit delta2 -
GluRs
Glutamate receptors - also GluR Glutamyl-tRNA synthetase -
GluT2
Glucose transporter 2 Glucose transporter type 2 Glucose transporter isoform 2 -
GluTR
Glutamyl-tRNA reductase - also GTR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.