- Từ điển Viết tắt
GlyRs
Xem thêm các từ khác
-
GlySar
Glycylsarcosine - also Gly-Sar -
GlyT1
Glycine transporter type 1 Glycine transporter 1 -
Glyc3P
Glyceraldehyde 3-phosphate - also GAP -
Glycerol-3-P
Glycerol-3-phosphate - also G3P and GP -
Gm+
Gram positive - also GP -
Gm-
Gram negative Granulocyte-macrophage - also GM -
Gm-csf
Granulocyte macrophage colony stimulating factor - also gmcsf Granulocyte and macrophage colony stimulating factor Granulocyte-M phi colony-stimulating... -
Gm/cc
Grams per cubic centimeter -
Gm1
Ganglioside monosialic acid antibody -
GmbH
Gesellschaft mit beschraenkter Haftung Gesellschaft mit beschrankter Haftpflicht Gesellschaft mit beschränkter Haftung - also G.m.b.H. Gesellschaft... -
Gmcrf
General motors cancer res foundation -
Gmcsf
Granulocyte macrophage colony stimulating factor - also gm-csf Granulocyte-monocyte colony stimulating factor -
Gmeb
Glucocorticoid modulatory element binding protein -
Gmtg
Glyceryl monothioglycolate -
Gn-RH
Gonadotropin-releasing hormone - also GRH Gonadotrophin-releasing hormone - also GnRH and GnRH-II -
Gn-RHR
Gn-RH receptor -
Gn.
Guinea - also GN, GIN, Guin., G and Guin -
GnHCl
Guanidine hydrochloride - also GdnHCl, GuHCl, Gdn-HCl, GHCl, Gu-HCl, GdnCl, GdHCl and GndHCl -
GnIH
Gonadotropin-inhibitory hormone -
GnRF
Gonadotropin-releasing factor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.