- Từ điển Viết tắt
Grendr
Xem thêm các từ khác
-
GridPP
Particle Physics Grid -
GroPCho
Glycerophosphocholine - also GPC, GPCho and GPCh -
GroPIns
Glycerophosphoinositol - also GPI -
Ground pounder
Ground Crewman -
Grpr
Gastrin-releasing peptide receptor - also GRP-R GRP receptor - also GRP-R GRP receptors - also GRP-R -
Grr
GORMAN RUPP Angry Glutathione redox ratio Georgetown Railroad IATA code for Gerald R. Ford International Airport, Grand Rapids, Michigan, United States... -
Grt
General reactor technology Germanium Resistance Thermometer Gross Registered Tonnage Giant retinal tear Giant retinal tears - also GRTs Gross Register... -
Gru
GRAU Grus Germplasm Resources Unit Grid Reference Unit Gridlock Reference Unit GROUND RECONDITIONING UNIT Group - also G, GRP, Gp and GR Geriatric Rehabilitation... -
Grx
Glutathione reductase - also gsr, GR, GRD, GRED, gor, G-Red and GTR Glutaredoxins - also GRXs GPRS Roaming eXchange Grepafloxacin - also GPFX Glutaredoxin -
Grx1
Glutaredoxin 1 -
Grx2
Glutaredoxin 2 -
GrzB
Granzyme B - also GrB, GB, GzmB and GraB -
Gsa ii
Griffonia simplicifolia agglutinin ii -
Gsbp
Glycosylation site binding protein -
Gsdb
Genome sequence data base -
Gsdm
Gasdermin Global Spatial Data Model -
Gsl
Guaranteed Student Loan Galactosialidosis - also GS General scattered light Genetic Simulation Library General Sales Licence General Sales List GLOBAL... -
Gsps
General stress proteins Garden Suburb Public School GIBBS STREET PRIMARY SCHOOL Good Shepherd Primary School Granville South Public School Gundagai South... -
Gsus
Jesus -
Gt2
Get to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.