- Từ điển Viết tắt
GuHCl
- Guanidine hydrochloride - also GdnHCl, Gdn-HCl, GnHCl, GHCl, Gu-HCl, GdnCl, GdHCl and GndHCl
- Guanidine-HCl
- Guanidinium hydrochloride - also GdnHCl, GdmCl and GdmHCl
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guam
Guam - also GU, GUM and G -
Guanase
Guanine deaminase -
Guar
Guarantee - also garNT and GU Goethe University Autopsy Register GUARANTEE LIFE COMPANIES, INC. -
Gudnite
Good night - also GN -
Guj
Gujarati -
Guo
Guanosine - also g, Gua and GU -
Gust
Gustavson syndrome -
Gusto
Global utilization of streptokinase and tissue plasminogen activator Global Utilization of Strategies To Open occluded arteries -
GvHR
Graft-versus-host reactions STAFF LEASING, INC. Graft-versus-host reactivity Graft versus host reaction Graft-v-host reaction Graft-versus-host response... -
Gvmt
Government - also gov, GOVT, G, Gov. and Gvt -
Gwam
Gross Words A Minute Get Well Assessment Module GATEWAY AMERICAN BANCSHARES, INC. -
GwoB
Government Without Boundaries -
GyE
Gray equivalents Gray equivalent IATA code for Simón BolÃvar International Airport, Santiago de Guayaquil, Ecuador -
GyrA
Gyrase A protein Gyrase A gene Gyrase subunit A Gyrase A subunit -
GyrB
Gyrase subunit B Gyrase B subunit Gyrase B Gyrase B gene Gyrase B subunit gene -
Gzm
Granzymes Granzyme - also Gr -
GzmA
Granzyme A - also GrA and GA -
GzmB
Granzyme B - also GrB, GB, GraB and GrzB -
GzmK
Granzyme K -
G–res
General reserve - also GR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.