- Từ điển Viết tắt
HABS
- HALLMARK BANK and TRUST CO.
- Historic American Buildings Survey
- Harmful algal blooms - also HAB
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HABT
Habitability Technology -
HABU
Have A Better \'Un - also HABUN -
HABUN
Have a better one - also HABO Have A Better \'Un - also HABU -
HABX
Habco International Incorporated Habco International, Inc. -
HAB DRK
Habitual Drunk -
HAC
Hydrogen-assisted cracking Hughes Aircraft Company Heading Alignment Cone House Appropriations Committee Heading Alignment Cylinder Health Administration... -
HAC-J
Heliborne Applique Communications-Jammer -
HAC32
Hughes Aircraft Company 32-bit processor -
HACA
Human antichimeric antibody -
HACB
Horny As Can Be -
HACBY
HACHIJUNI BANK LTD. -
HACC
Home and Community Care Humanitarian Assistance Coordination Center Human-assisted computer control Harrisburg Area Community College -
HACCP
Hazard Analysis Critical Control Point Hazard Analysis and Critical Control Point Hazard Analysis and Critical Control Points Hazard Analysis Critical... -
HACE
Hepatic arterial chemoembolization High altitude cerebral edema Hepatic artery chemoembolization -
HACEG
Hawaii Association for Counselors and Educators in Government -
HACF
Halt And Catch Fire - also HCF -
HACG
HEALTHY AMERICA CAMPAIGN INC. -
HACL
Host Access Class Library Havard Air Cleaning Laboratory -
HACLS
HARPOON Aircraft Command and Launch Subsystem -
HACMP
High Availability Cluster Multi-Processing High Availability Clustered Multi Processing - also HA/CMP High-Availability Cluster MultiProcessing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.