- Từ điển Viết tắt
HAN
- HANCOCK
- Health Alert Network
- Heavy aromatic naphtha
- Hanford Area Network
- Hanford Complex
- Heroin-associated nephropathy
- High-Availability Network
- Home Asynchronous Transfer Mode Network
- Hydroxylammonium Nitrate
- Hyperplastic alveolar nodules - also HANs
- Haloacetonitriles - also HANs
- Hanson plc.
- High-altitude natives
- Home Area Network
- Home ATM Network
- Hyperplastic alveolar nodule
- IATA code for Noi Bai International Airport, Hanoi, Vietnam
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HANA
HANARO TELECOM INC. Hanarotelecom incorporated -
HANA2000
Hanford Area Network Architecture 2000 -
HANAA
Handheld Advanced Nucleic Acid Analyzer -
HANAP
Hardness assessment and network analysis program -
HANAY
HANA MICROELECTRONICS PLC -
HANCF
Hanford critical facilities -
HAND
Have A Nice Day HANDSPRING, INC. -
HANDGPS
High Accuracy Nationwide Differential GPS -
HANDI
Hanford Data Integrator -
HANDI 2000
HANDI for the calendar year 2000 -
HANDLE
Holistic Approach to Neurodevelopmental Learning Experiences -
HANDS
High Altitude Nuclear Detection Studies -
HANDY
Heater analysis of nucleation dynamics -
HANE
High Altitude Nuclear Explosion Hereditary angioneurotic oedema - also HAE Hereditary angioneurotic edema - also HAE -
HANES
Health and Nutrition Examination Survey -
HANF
Human atrial natriuretic factor -
HANFS
Highly Available Network File System Highly-Available Network File System -
HANG
Human angiotensinogen - also HAGT and hAG Hawaii Air National Guard -
HANISY
Hanford Nuclear Inventory System - also HAMIS -
HANK
HANKS SEAFOOD CO, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.