Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

HARNG

  1. Hawaii Army National Guard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • HARP

    High altitude research project High-altitude research program Hubble Aberration Recovery Program Hybrid Automated Reliability Predictor Hardware Architecture...
  • HARP-MRI

    Harmonic Phase MRI
  • HARPVSS

    Homing Anti-radiation Remotely Piloted Vehicle Sensing System
  • HARQ

    Hearing Attitudes in Rehabilitation Questionnaire
  • HARR

    HARRISON DIGICOM, INC.
  • HARRB

    Hazard and Requirements Review Board
  • HARS

    Hamilton Anxiety Rating Scale - also HAM-A and HAMA HARRIS FINANCIAL, INC. Heading Attitude Reference System High Altitude Route System Historic area remediation...
  • HART

    Highway Addressable Remote Transducer Heart - also he, ht, HR, H- and H Human Awareness Response Team Hyperfractionated accelerated radiotherapy Head autorotation...
  • HARTQ

    HEARTLAND WIRELESS COMMUNICATIONS, INC.
  • HARTS

    Hardened Artillery Site
  • HARV

    High Alpha Research Vehicle HARVEY UNIVERSAL, INC. High aspect ratio vessel High aspect rotating vessel High Aspect Rotating-Wall Vessel
  • HARX

    GE Rail Services Corporation - also ANAX, ARIX, BCRX, HERX, IFBX, INGX, ITLX, JWAX, KRIX, LUNX, MILX and MRCX
  • HARY

    HARRY\'S FARMERS MARKET, INC.
  • HAS

    HASTINGS Holddown Alignment Support High Availability Subsystem Hydraulic Actuation System Haemagglutinins - also HA Hamilton Anxiety Scale - also HAMA...
  • HAS-2

    Hyaluronan synthase 2 - also HAS2
  • HAS1

    Hyaluronan synthase 1
  • HAS2

    Hyaluronic acid synthase 2 Hyaluronan synthase 2 - also HAS-2
  • HAS3

    Hyaluronan synthase 3
  • HASA

    High Altitude SIGINT Architecture
  • HASAC

    Health and Safety Advice Centre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top