- Từ điển Viết tắt
HASSA
Xem thêm các từ khác
-
HAST
High Altitude Supersonic Target Highly Accelerated Stress Test Hastings Entertainment, Inc. High Accelerated Stress Test Highly accelerated stress testing... -
HASTE
Half-Fourier single-shot turbo SE Half-Fourier acquisition single-shot turbo spin-echo Half-Fourier single-shot turbo spin-echo -
HASW
High-activity solid waste -
HASWA
Health and Safety at Work Act - also HSWA, HASAWA and HSWAct -
HASWOP
Hazardous waste operations program -
HASWOPER
Hazardous waste operations and emergency response - also HAZWOPER -
HASs
Hot-air-and-steam-stripping HA synthases HOSC Activity Scheduling System High Accuracy Sun Sensor Humanities Art And Social Science Hyaluronan synthases... -
HAT
Height Above Touchdown Hashed Address Table Hypoxanthine-aminopterin-thymidine Humid-air turbine Haemagglutination test - also HA Halsted aphasia test... -
HAT-QoL
HIV/AIDS-targeted quality of life -
HATF
High Altitude Test Facility -
HATG
Human thymocyte globulin -
HATH
HATHAWAY CORP. -
HATIS
Hearing Aid Telephone Interconnect System -
HATM
Howling At The Moon -
HATMAD
High Altitude Tactical Missile Air Defense -
HATMD
High Altitude Tactical Missile Defense -
HATP
High Availability Transaction Processing -
HATR
Horizontal attenuated total reflection -
HATREMS
Hazardous and trace emissions system -
HATRICS
Hampshire Technical Research Industrial Commercial Service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.