- Từ điển Viết tắt
HAZCON
Xem thêm các từ khác
-
HAZDAT
Hazardous Data System -
HAZID
HAZard IDentification -
HAZMAT
Hazardous Material - also HM Hazardous materials - also HM Hazardous Materials Response and Assessment Division Hazardous Materials Response Hazardous... -
HAZMIN
Hazardous waste minimization -
HAZOP
Hazard and Operability study Hazard and Operability Hazards and operability HAZard OPerability study -
HAZOPER
Hazardous Waste Operations - also HWO and HAZWOP -
HAZOPS
Hazard and Operability Studies -
HAZPACT
Hazardous Material Packaging and Shipping Section -
HAZRAP
Hazardous waste remedial actions program - also HWRAP and HAZWRAP -
HAZTOX
Hazardous and Toxic -
HAZUS
Hazards U.S. -
HAZUSMH
Hazards U.S. multihazard version -
HAZW
Hazardous Waste Collection Database -
HAZWASTE
Hazardous Waste - also HW, H/W and Haz W -
HAZWMP
Hazardous Waste Management Plan - also HWMP -
HAZWOP
Hazardous waste operations - also HWO and HAZOPER -
HAZWOPER
Hazardous Waste Operations and Emergency Response - also HASWOPER Hazardous Waste Operations and Emergency Response regulations -
HAZWRAP
Hazardous waste remedial action program Hazardous waste remedial actions program - also HWRAP and HAZRAP -
HAase
Hyaluronidase - also HYAL, Hase, HYase, HD, HA and HYL -
HActR-IIB
Human activin receptor type IIB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.