- Từ điển Viết tắt
HBG
- Health Benefit Group
- Hub Intl Ltd
- IATA code for Bobby L. Chain Municipal Airport, Hattiesburg, Mississippi, United States
- Human beta-glucuronidase
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HBGAs
Histo-blood group antigens -
HBGCF
HOPE BAY GOLD CORP INC. -
HBGF
Heparin-binding growth factor Heparin-binding growth factors - also HBGFs -
HBGF-1
Heparin-binding growth factor-1 -
HBGFs
Heparin-binding growth factors - also HBGF -
HBGG
Hemoglobin G gammaglobin -
HBGM
Home Blood Glucose Monitoring -
HBGN
Hawaii Board on Geographic Names -
HBGRF
HEIDELBERGER DRUCK -
HBGX
HBG Enterprises of Tampa Incorporated Hillsboro Bottled Gas Company, HBG Enterprises of Tampa, Inc. -
HBGs
Health Benefits Groups -
HBHA
Heparin-binding haemagglutinin adhesin Heparin-binding hemagglutinin -
HBHC
Hospital-Based Home Care HANCOCK HOLDING CO. Hancock Holding Company -
HBHS
Humboldt Bay High School Huntington Beach High School Homebush Boys High School -
HBI
Hot Briquetted Iron Half-body irradiation Harvey-Bradshaw Index Header/body indicator Hemoglobin - also Hgb, Hb, Hg and heme Hemibody irradiation Hemoglobin... -
HBIA
HILLS BANCORPORATION OF IOWA -
HBIB
Hot But Inappropriate Boy -
HBID
Hereditary benign intraepithelial dyskeratosis -
HBIGDA
Harry Benjamin International Gender Dysphoria Association -
HBIHY
HB INTERNATIONAL HOLDINGS LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.