- Từ điển Viết tắt
HBMOS
Xem thêm các từ khác
-
HBMP
Human bone morphogenetic protein - also h-BMP -
HBMP-2
Human Bone Morphogenetic Protein-2 -
HBMS
Human bone marrow stromal Hybrid bilayer membranes -
HBMSC
Human bone marrow stromal cell Human bone marrow stromal cells - also hBMSCs and hMSCs -
HBMSCs
Human bone marrow stromal cells - also HBMSC and hMSCs -
HBMVL
HARRISON - BOLSTERS MILLS VILLAGE LIBRARY -
HBN
Health Based Numbers Hazard Beacon Hydrologic Benchmark Network -
HBNC
Home-based neonatal care Horizon Bancorp -
HBNF
Heparin-binding neurite-promoting factor Heparin-binding neurotrophic factor -
HBNI
HARBEN INDUSTRIES LTD. -
HBNK
HIGHLAND BANCORP, INC. -
HBNP
Human B-type natriuretic peptide Human brain natriuretic peptide Human BNP -
HBNP-li
Human brain natriuretic peptide-like immunoreactivity -
HBNRF
HABANERO RESOURCES INC. -
HBO
Home Box Office Hyperbaric O2 Hyperbaric oxygen treatment - also HBOT Hyperbaric oxygenation therapy Hyperbaric hyperoxia Hyperbaric oxygen - also HPO... -
HBOA
HBOA HOLDINGS, INC. -
HBOC
Hemoglobin-based oxygen carrier Hereditary breast-ovarian cancer Hemoglobin-based oxygen carriers - also HBOCs Hib oligosaccharide-CRM197 Hereditary Breast... -
HBOCs
Haemoglobin-based oxygen carriers Hemoglobin-based oxygen carriers - also HBOC -
HBOG
HERBALORGANICS.COM -
HBOOF
HBOS PLC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.