- Từ điển Viết tắt
HC21
Xem thêm các từ khác
-
HC3
Hemicholinium-3 - also HC-3 -
HCA
Head of Contracting Activity Humanitarian and Civic Assistance Healthcare assistant Hazardous Communication Act Hierarchical Cluster Analysis Human carbonic... -
HCAC
Heartland Collegiate Athletic Conference -
HCACU
HEALTHCARE ACQUISITION CORP. - also HAQ -
HCAD
Human caspase activated DNase -
HCAEC
Human coronary arteriolar endothelial cells Human coronary artery endothelial cell - also HCEC Human coronary endothelial cells Human coronary artery endothelial... -
HCAECs
Human coronary artery ECs Human coronary artery endothelial cells - also HCAEC -
HCAFL
Harris County AFL-CIO Council -
HCAG
Hospital Consultants Advisory Group -
HCAH
HOSPITAL CORP. OF AMERICA -
HCAI
Hubbard College of Administration International Human carbonic anhydrase I -
HCAII
Human carbonic anhydrase isozyme II Human carbonic anhydrase II -
HCAM
Health Care Association of Michigan -
HCAOA
Home Caregivers Accreditation of America -
HCAP
HOMECAPITAL INVESTMENT CORP. High Capacity Carriers Human chromosome-associated protein -
HCARE
HOMETOWN AUTO RETAILERS, INC. -
HCASMC
Human coronary artery smooth muscle cells - also HCASMCs -
HCASMCs
Human coronary artery smooth muscle cells - also HCASMC -
HCAT
Hopkins Competency Assessment Test -
HCATL
Human cathepsin L
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.