- Từ điển Viết tắt
HCHAP
Xem thêm các từ khác
-
HCHB
MEHL/BIOPHILE INTERNATIONAL CORP. -
HCHF
High-cholesterol, high-fat High cholesterol and high fat -
HCHGF
HENDERSON CHINA HOLDING LTD. -
HCHL
HARPSWELL - CUNDYS HARBOR LIBRARY HENRY CARTER HULL LIBRARY -
HCHMF
HITACHI CHEMICAL CO., LTD. -
HCHP
High-Capacity Heat Pipe Harvard Community Health Plan -
HCHV
Health Care for Homeless Veterans -
HCHWA-D
Hereditary cerebral hemorrhage with amyloidosis-Dutch Hereditary cerebral haemorrhage with amyloidosis, Dutch -
HCHs
Happy Camp High School Hexachlorocyclohexanes - also HCH Hexachlorocyclohexane isomers Holy Cross Health System Hydrocortisone hemisuccinate -
HCI
Human Computer Interface Human Computer Interaction Hardware Computer Interface Host Controller Interface Horizon Crossing Indicator Hardness Critical... -
HCIA
HCIA INC. Hazardous Chemicals Information Act -
HCIC
Hydrophobic charge induction chromatography -
HCID
Health Cost Index Database -
HCIDS
Hawaii Career Information Delivery System -
HCIERY
How Can I Ever Repay You -
HCIFF
HERITAGE CONCEPTS INTERNATIONAL, INC. -
HCIG
Human-Computer Interface Guidelines -
HCII
Heparin cofactor II - also HC and HC-II Hybrid Capture II - also HC-II -
HCIL
Human-Computer Interaction Laboratory Human Computer Interface Laboratory -
HCIM
Hiway Cable Interface Module
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.