- Từ điển Viết tắt
HCME
Xem thêm các từ khác
-
HCMEC
Human cardiac microvascular endothelial cells -
HCMEE
HIRSCH-CHEMIE, LTD -
HCMF
ICAO code for Bender Qassim International Airport, Boosaaso, Somalia -
HCMI
Homeless Chronically Mentally Ill -
HCML
HICKMAN COUNTY MEMORIAL LIBRARY HAYTI CONRAN MEMORIAL LIBRARY HORRY COUNTY MEMORIAL LIBRARY HOCKLEY COUNTY MEMORIAL LIBRARY -
HCMLY
HOLCIM LTD. -
HCMM
Heat-Capacity Mapping Mission Heat Capacity Map Mission Hereditary cutaneous malignant melanoma Heat Capacity Mapping Mission - also HCC -
HCMM/AEM
Heat Capacity Mapping Mission/Applications Explorer Mission -
HCMM/AEM-1
HCMM/Applications Explorer Mission-1 -
HCMMS
Health Care Material Management Society -
HCMOS
High-density Complementary Metal-Oxide Semiconductor High density complementary metal-oxide semiconductor -
HCMP
Hypertrophic cardiomyopathy - also hcm, hc, HOCM and HTCM Hardware Configuration Management Plan Hazardous Chemical Management Program -
HCMPL
HOPKINS COUNTY MADISONVILLE PUBLIC LIBRARY -
HCMR
Heat-capacity mapping radiometer -
HCMS
Hilliard Comstock Middle School -
HCMV-IE
Human cytomegalovirus immediate early -
HCMVs
Human cytomegaloviruses - also HCMV -
HCN
HYCON Hydrogen cyanide Health Care REIT, Inc. High-copy-number Hydrocyanic acid Health Communication Network Hyperpolarization-activated cyclic nucleotide-gated... -
HCNA
HPNA Coax Network Adapter -
HCND
Historical Climatology Network-Daily
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.