- Từ điển Viết tắt
HCPPs
Xem thêm các từ khác
-
HCPRF
HOTCOPPER AUSTRALIA LIMITED -
HCPRMS
Health Care Public Relations and Marketing Society -
HCPS
Hantavirus cardiopulmonary syndrome Health care professionals - also HCP Hearing conservation programs Health care providers - also HCP Herons Creek Public... -
HCPS II
Hawaii Content and Performance Standards II -
HCPT
Homocamptothecin Hard-core perturbation theory Hydroxycamptothecine Hydroxycamptothecin -
HCPTP
Hanford Chemical Processing Technology Plan -
HCPV
High Capacity Passenger Vessel -
HCPX
Occidental Chemical Corporation - also OCCX, DAX, HOKX and OLAU -
HCP^E
HEALTH CARE PPTY INVS INC - also HCP^F -
HCP^F
HEALTH CARE PPTY INVS INC - also HCP^E -
HCQCUS
Houston Center for Quality of Care and Utilization Studies -
HCQII
Health Care Quality Improvement Initiative -
HCQIP
Health Care Quality Improvement Program -
HCQIs
Home care quality indicators -
HCQM
Health Care Quality and Management -
HCR
High Cross Range Huffman Codeword Reordering Haem-controlled repressor Heme controlled repressor Horizontal Control Rod Health Care Reform Hepatic control... -
HCR2
Human CR2 -
HCRB
Hardware Configuration Review Board -
HCRC
Harvard Cancer Research Center Hillsdale County Railway Houston Corporate Recycling Council Hawaii Civil Rights Commission Human colorectal carcinoma -... -
HCRF
Human corticotropin-releasing factor Human CRF - also hCRF(1)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.