- Từ điển Viết tắt
HDP-DIS
- Human Dimensions of Global Environmental Change Programme Data and Information System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HDPE
High Density Polyethylene -
HDPF
Holographic Data Processing Facility -
HDPI
Heart disease predictive instrument -
HDPL
HENDERSON DISTRICT PUBLIC LIBRARIES -
HDPRENT
HD Prior Entitlement Program -
HDPS
Humpty Doo Primary School Harbor Defense/Port Security - also HD/PS High Density Power Supply -
HDQ
Headquarters - also HQ, hdqrs, HED, H and hdgrs. -
HDR
High Data Rate - also HIDAR Humanitarian Daily Ration Hot dry rock HYDRECO High Data Rates High dose rate High Dynamic Range Hard Disk Recorder Hardware... -
HDR-BT
High-dose-rate brachytherapy - also HDRB and HDRBT -
HDR-IC
High-dose-rate intracavitary brachytherapy -
HDR-ICR
High dose rate intracavitary brachytherapy -
HDR-IORT
High-dose-rate intraoperative radiation therapy -
HDRA
High Data Rate Assembly Histoculture drug response assay -
HDRB
High-dose-rate brachytherapy - also HDR-BT and HDRBT -
HDRBC
Heat-damaged red blood cells -
HDRBT
High-dose-rate brachytherapy - also HDRB and HDR-BT -
HDRI
High Dynamic Range Image -
HDRIBT
High-dose-rate intraluminal brachytherapy -
HDRJF
HENDERSON -
HDRL
Hanford defense residual liquor High-Dose Reference Laboratory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.