- Từ điển Viết tắt
HE^U
Xem thêm các từ khác
-
HEpo-R
Human erythropoietin receptor - also hEpoR -
HEpoR
Human erythropoietin receptor - also hEpo-R -
HF
High Frequency - also H/F and h-f Hydrogen fluoride Have Fun Horizontal Flight Height Finder Hard Failure Hartree-Fock Heavy-fermion Human Factor Heart... -
HF-ATSS
High Fidelity Acoustic Time Series Simulator -
HF-EPR
High-field electron paramagnetic resonance -
HF-HC
High fat-high cholesterol -
HF-I
Host factor I -
HF-QRS
High-frequency QRS components -
HF-SSB
High Frequency-Single Side Band -
HF/DF
High Frequency Direction Finding - also HFDF Hydrogen Fluoride/Deuterium Fluoride High Frequency/Direction Frequency -
HF/LC
High-fat/low-carbohydrate -
HF/LF
High Frequency/Low Frequency -
HF/SSB
High Frequency/Single Sideband High Frequency/Single-Sideband -
HFA
High Frequency Accelerometer Hot Flow Anomalies Health For All Helsinki Final Act Hepatic falciform artery Hair follicle afferent Health Funding Authority... -
HFA-134a
Hydrofluoroalkane-134a - also HFA -
HFA-BDP
Hydrofluoroalkane-134a beclomethasone dipropionate -
HFAA
Hawaii Families as Allies -
HFAARS
High Frequency Adaptive Antenna Receiving System -
HFABP
Heart fatty acid binding protein Heart-type fatty acid binding protein -
HFACS
Human Factors Analysis and Classification system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.