- Từ điển Viết tắt
HECHICN
Xem thêm các từ khác
-
HECLI
Hanford environmental compliance line item -
HECM
Home Equity Conversion Mortgage Hamster embryo culture medium -
HECO
HALLWOOD ENERGY CORP. Head-End Control Unit -
HECOS
Health and Economic Consequences of Smoking -
HECP
Hand-eye co-ordination problems Hanford Energy Conservation Plan Harbor entrance control post Hanford environmental compliance plan Herbaceous Energy Crops... -
HECRTF
High-End Computing Revitalization Task Force -
HECSU
Higher Education Careers Service Unit -
HECT
Homologous to E6-AP carboxyl terminus Homologous to E6-AP C-terminus -
HECTOR
HEterogeneous Computer TOgetheR -
HECTR
Hydrogen event containment transient response -
HECU
Heliotropium curassavicum -
HECV
Helium Check Valve Human Enteric Coronavirus -
HECVES
Harbor entrance control vessel -
HECX
Hoosier Energy REC Incorporated Hoosier Energy REC, Inc. -
HECs
Healthcare ethics committees Higher Education Contribution Scheme Human endothelial cells - also HEC Hypervariable epitope constructs Hospital ethics committees... -
HED
HENGST DISCONTINUED Hazard Evaluation Division High Energy Density Hydroxyephedrine Hybrid Electric Drive Hypohidrotic ectodermal dysplasia Hypohydrotic... -
HEDCL
HAMPDEN - EDYTHE DYER COMMUNITY LIBRARY -
HEDCO
Higher Education for Development Cooperation -
HEDEF
HEDONG ENERGY INC. -
HEDF
High Speed Electro Drive Fan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.