- Từ điển Viết tắt
HEI
- High explosive incendiary
- HEIL
- Health Effects Institute
- Human Exploration Initiative
- Higher Education Institute
- High Energy Ignition
- Heat Exchange Institute
- HEICO CORP.
- Hernandez Engineering, Inc.
- Higher Education Institution
- Human elastase inhibitor
- Healthy Eating Index
- Heico Corporation - also HEI/A
- Highly exposed individual
- Human error identification
- IATA code for Hettinger Municipal Airport, Hettinger, North Dakota, United States
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HEI-T
High-explosive incendiary-tracer -
HEI/A
Heico Corporation - also HEI -
HEIAC
Hydraulic Engineering Information Analysis Center -
HEICS
Hospital Emergency Incident Command System -
HEIE
HIGH ENERGY ISOTOPE EXPERIMENT -
HEIF
Higher Education Innovations Fund Higher Education Innovation Funding -
HEIFE
Heihe basin Field Experiment Heihe River Field Experiment -
HEIGHT
HEIGHTS - also HTS, HGTS and HT -
HEII
HEI, Inc. -
HEIIAC
Higher Education Information Infrastructure Advisory Committee -
HEIMS
Higher Education Information Management System -
HEIMSSAC
Higher Education Information Management System Senior Advisory Council -
HEIMSSEG
Higher Education Information Management System Senior Executive Group -
HEIR
Hieracium sp. High energy ion recoil -
HEIRF
HEILER SOFTWARE AG -
HEIRS
Historic Environmental Reporting System -
HEIS
Hanford Environmental Information System Higher Education Information Service -
HEIST
Higher Education Information Services Trust High Energy Isotope Spectrometer Telescope -
HEIT-SD
High Explosive Incendiary Tracer - Self-destruct -
HEITF
Higher Education Information Technology Forum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.