- Từ điển Viết tắt
HELCOM
- Helsinki Commission
- Helsinki Commission, protection of Baltic marine environment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HELE
Hughes-elizabeth Lakes Element Helen of Troy Limited HELEN OF TROY LTD. -
HELF
Human embryo lung fibroblast Human embryonic lung fibroblast - also HEL Human embryo lung fibroblasts - also HEL Human embryonic lung fibroblasts - also... -
HELI
Heliport - also H Helicopter - also HELO, HEL and H HELISYS, INC. -
HELIA
High energy line induction accelerator -
HELIBOR
Helsinki Interbank Offered Rate -
HELICS
Hospitals in Europe Link for Infection Control through Surveillance -
HELIO
Heliocentric -
HELIOS
High-energy lepton and ion spectrometer -
HELIPAC
Helicopter Piloted Air Combat Model -
HELITEAM
Helicopter team -
HELLFIRE
Heliborne laser fire and forget Helicopter Launched Fire-&-Forget Missile System Heliborne Laser Fire-&-Forget Missile System Helicopter-launched... -
HELLIS
Health, Literature, Library and Information Service -
HELLO
High Energy Laser Light Opportunity -
HELLP
Haemolysis, elevated liver enzymes, low platelets Hemolysis, elevated liver enzymes and low platelets Hemolysis, elevated liver enzymes, low platelets... -
HELM
Health and Environment Library Modules -
HELMET
High Energy Laser Meteorology -
HELMINERON
Helicopter Mine Countermeasures Squadron -
HELMIS
Health Management Information Service -
HELMS
Helicopter Multi-function System -
HELO
Helicopter - also Heli, HEL and H HELLO DIRECT, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.