- Từ điển Viết tắt
HELPIS
Xem thêm các từ khác
-
HELRASER
Highly Expeditionary Long-Range Air-Surveillance Radar -
HELS
Helmholtz equation least squares High Energy Laser System -
HELSP
Hanford electrical load shedding plan -
HELSS
Haloenol lactone suicide substrate -
HELSTF
High Energy Laser System Test Facility High Energy Laser Systems Test Facility High Energy Laser Test Facility -
HELWEP
High Energy Laser Weapon -
HELWEPS
High Energy Laser Weapon System - also HELWS -
HELWS
High Energy Laser Weapons System High Energy Laser Weapon System - also HELWEPS -
HELX
Helix Energy Solutions Group, Inc. Helm Financial Corporation - also HATX, HEQX, HJVX, HLCX, HLGX, HLLX, HLMX, HMJX and AKMX HELIX TECHNOLOGY CORP. -
HEM
Head End Modem Human Exposure Modeling Harmonizations of Environmental Measurement Healthcare Environmental Manager Heavy Equipment Maintenance Hematology... -
HEMA
Heracleum maximum - also HELA HEMACARE CORP. Hydroxyethyl methacrylate -
HEMA-MMA
Hydroxyethyl methacrylate-methyl methacrylate -
HEMC
Hanford Energy Management Committee Hanford Electrical Management Committee -
HEMCO
Heavy Equipment Maintenance Company -
HEMD
HEMDALE COMMUNICATIONS, INC. -
HEMF
High-efficiency metal filter -
HEMI
Hemiplegia Hemispherical - also H Hemispherical Combustion Chamber Hemiparesis -
HEMIS
Higher Education Management Information System Health Education Materials Information Service -
HEML
High Energy Microwave Laboratory Hocutt-Ellington Memorial Library -
HEMLF
HEMLO GOLD MINES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.