- Từ điển Viết tắt
HERMS
Xem thêm các từ khác
-
HERNS
Hereditary endotheliopathy with retinopathy, nephropathy, and -
HERO
Hazards of electromagnetic radiation to ordinance Hazards of Electromagnetic Radiation to Ordnance High-Energy Replicated Optics Hazard From Electromagnetic... -
HERODE
Handling the Electronic Representation of mixed text -
HERON
Human Exploration Radiation Orbiting Network -
HERPACC
Hospital-based Epidemiologic Research Program at Aichi -
HERPG
Hanford Emergency Response Planning Guideline -
HERS
High Energy Range Spectrometer Hyperion Energy Recovery System Home energy rating system Heart and Estrogen/Progestin Replacement Study Helicopter Expedient... -
HERSCP
Hazardous Exposure Reduction and Safety Criteria Plan -
HERSE
HEROES, INC. -
HERT
Hacker Emergency Response Team -
HERV-K
Human endogenous retrovirus K Human endogenous retrovirus K family Human endogenous retroviruses K family Human endogenous retrovirus type K -
HERV-K10
Human endogenous retrovirus K10 -
HERVs
Human endogenous retroviruses - also HERV Human endogenous retroviral sequences -
HERX
GE Rail Services Corporation - also ANAX, ARIX, BCRX, HARX, IFBX, INGX, ITLX, JWAX, KRIX, LUNX, MILX and MRCX -
HERXF
HEROUX-DEUTEK INC. -
HERalpha
Human ERalpha Human oestrogen receptor alpha Human estrogen receptor alpha -
HERbeta
Human estrogen receptor beta -
HES
HESSTON High Energy Scrubber Honeywell Executive System Home Electronic System Hage Elementary School Hahn Elementary School Haight Elementary School Halecrest... -
HES-CT
Helical scanning CT -
HES-DFO
Hydroxyethyl starch-conjugated deferoxamine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.