- Từ điển Viết tắt
HEST
Xem thêm các từ khác
-
HESTA
Health Employees Superannuation Trust Australia Haringey Education Service Training Agency -
HESU
Health Education Studies Unit Heritage Environmental Services, Inc. - also HESX and HESZ Heritage Environmental Services Incorporated - also HESZ -
HESW
High energy shock wave High-energy shock waves -
HESX
Heritage Environmental Services, Inc. - also HESU and HESZ Heritage Environmental Services -
HESZ
Heritage Environmental Services Incorporated - also HESU Heritage Environmental Services, Inc. - also HESU and HESX -
HET
Heavy Equipment Transporter Health/Education Telecommunications HARPOON Embedded Trainer Harrah\'s Entertainment, Inc. Head tilt Heavy Equipment Transport... -
HET-CAM
Hen\'s egg test-chorioallantoic membrane -
HET-MN
Hen\'s egg test for micronucleus induction -
HETA
HARPOON Engagement and Training Aid -
HETAC
Higher Education and Training Awards Council of Ireland -
HETB
Hardened engineering test building -
HETC
Health Education Training Center -
HETCOR
Heteronuclear correlation Heteronuclear chemical shift correlation -
HETE
High Energy Transient Experiment High Energy Transient Explorer High-Energy Transient Experiment Higher Education Teachers of English Hydroxyeicosatetraenoic... -
HETEs
Hydroxyeicosatetraenoic acids - also HETE -
HETG
High Energy Transmission Grating -
HETGS
High-Energy Transmission Grating Spectrometer -
HETI
Helsinki Stock Exchange Automated Trading and Information Systems -
HETLC
High efficiency thin layer chromatography -
HETM
Hybrid Engineering Test Model HIRS ENGINEERING TEST MODEL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.