- Từ điển Viết tắt
HFCT
Xem thêm các từ khác
-
HFCV
Helium Flow Control Valve -
HFCVD
Hot Filament Chemical Vapor Deposition -
HFCWC
High-frequency chest wall compression -
HFCWO
High-frequency chest wall oscillation -
HFC^B
HSBC FINANCE CORP -
HFD
Hauptanschluss fuer Datenleitung Heat flux dropout Histone fold domains Hanford Fire Department Hauptanschluss fuer Direktruf High fiber diet - also hf... -
HFD-B
Hartree-Fock dispersion-b -
HFDC
HOMEFED CORP. -
HFDF
High Frequency Direction Finder High Frequency Distribution Frame High Frequency Direction Finding - also HF/DF -
HFDF-R
HFDF-Rear -
HFDG
Human Factors Development Group -
HFDIE
HOST FUNDING, INC. -
HFDL
High Frequency Data Link -
HFDM
High Frequency Digital Modem High-frequency data modem -
HFDR
High-frequency data radio Hartree-Fock-Dirac-Roothaan -
HFDS
Hydrogen Fluid Distribution System Highly Functional Distributed System High Frequency Data System Human figure drawings Highly Functional Distributed... -
HFE
Human Factors Engineering Heat Flow Experiment High Frequency Executive High Factors Engineering Heavy Fuel Engine Horizontal Fiscal Equalisation Heavy... -
HFEA
Human Factors Engineering Assessment Human Fertilization and Embryology Authority Human Factors Engineering Analysis Human Fertilisation and Embryology... -
HFEE
High-frequency epicardial echocardiography -
HFEF
Hot-Fuel Examination Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.