- Từ điển Viết tắt
HFIL
Xem thêm các từ khác
-
HFIP
Hexafluoroisopropanol High frequency improvement program -
HFIR
High Flux Isotope Reactor High-Flux Intensity Reactor -
HFIT
HEALTH FITNESS CORP. -
HFIUS
High-frequency intraluminal ultrasound -
HFIX
Human clotting factor IX Human factor IX Human coagulation factor IX Human FIX -
HFK
Human foreskin keratinocyte Human foetal kidney Human foreskin keratinocytes - also HFKs and HKc -
HFKS
Human foreskin keratinocytes - also HFK and HKc Hartree-Fock-Kohn-Sham -
HFL
HAMPDEN FREE LIBRARY HARRISVILLE FREE LIBRARY HENDERSON FREE LIBRARY HAMMOND FREE LIBRARY HANNIBAL FREE LIBRARY HEARST FREE LIBRARY Highly Flammable Liquid... -
HFLA
HORSEHEADS FREE LIBRARY ASSOCIATION -
HFLRI
High Frequency Limited Range Intercept -
HFLS
Hanford Fire Logistics System -
HFM
Hollow Fiber Membrane Hand and Foot Monitor Health Facilities Management Heavy Forces Modernization Hemifacial microsomia - also HM High Fidelity Mockup... -
HFMA
Health Care Financial Management Association Healthcare Financial Management Association -
HFMC
HotFax MessageCenter -
HFMD
Hand-foot-mouth disease Hellmann-Feynman mol.-dynamics Hand, foot and mouth disease -
HFMEA
Healthcare Failure Mode and Effect Analysis -
HFML
HALL-FOWLER MEMORIAL LIBRARY -
HFMM
Hollow-fiber membrane module -
HFMOLCAO
Hartree-Fock MO LCAO -
HFMR
HF Modem Replacement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.