- Từ điển Viết tắt
HGORF
Xem thêm các từ khác
-
HGP
Human Genome Project Hepatic glucose production Hanford Generating Project Hairless guinea pig Hepatic glucose production rate High gas pressure Hutchinson-Gilford... -
HGPCA
Hyperbaric Gas Pressurization Control Assembly -
HGPCS
H-graft portacaval shunt -
HGPI
HORIZON GROUP PROPERTIES, INC. -
HGPIN
High-grade PIN High-grade prostatic intraepithelial neoplasia - also HPIN and HG-PIN High-grade prostate intraepithelial neoplasia High-grade prostatic... -
HGPL
HAZEL GREEN PUBLIC LIBRARY -
HGPLF
HOMESTYLE GROUP PLC. -
HGPPL
HOLDENVILLE - GRACE PICKENS PUBLIC LIBRARY -
HGPPS
Horizontal gaze palsy and progressive scoliosis -
HGPRT-
Hypoxanthine-guanine phosphoribosyltransferase-deficient -
HGPRTase
Hypoxanthine-guanine phosphoribosyltransferase -
HGPS
Hassall Grove Public School Hutchinson gilford progeria syndrome -
HGPX
Harrison Gypsum Company -
HGQF
High Gradient Quenching Furnace -
HGR
Hanger Orthopedic Group, Inc. High genetic risk Human glucocorticoid receptor Human glutathione reductase IATA code for Hagerstown Regional Airport, Hagerstown,... -
HGRC
High-gamma receiving cell -
HGRD
Health Grades, Inc. -
HGRF
Human GRF Human GH-releasing factor Human growth hormone-releasing factor -
HGRH
Human growth hormone-releasing hormone - also hGHRH and hGH-RH -
HGRM
HOLOGRAPHIC DIMENSIONS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.