- Từ điển Viết tắt
HHTYAY
Xem thêm các từ khác
-
HHU
Hospital in the home unit -
HHV-6
Human herpesviruses 6 Human herpesvirus 6 Human herpesvirus type 6 - also HHV6 -
HHV-6A
HHV-6 variant A Human herpesvirus 6A Human herpesvirus 6 variant A -
HHV-6B
Human herpesvirus 6 variant B HHV-6 variant B Human herpesvirus 6B -
HHV-7
Human herpesvirus type 7 Human herpesvirus 7 -
HHV-8
Human herpesvirus 8 - also HHV8 Human herpesvirus type 8 - also HHV8 -
HHV6
Human herpesvirus type 6 - also HHV-6 Human herpes virus 6 -
HHV8
Human herpesvirus 8 - also HHV-8 Human herpesvirus type 8 - also HHV-8 -
HHVF
Ha-ha, very funny -
HHVIT
Handheld Video Imagery Terminal -
HHVs
Human herpesviruses - also HHV -
HHW
Household Hazardous Waste IATA code for Stan Stamper Municipal Airport, Hugo, Oklahoma, United States -
HHYN
HARRIET and HENDERSON YARNS, INC. -
HHcy
Hyperhomocysteinemia - also HH, HHC, hHcys, Hcy and HHe Hyperhomocysteinaemia - also HHC Hyperhomocystinemia -
HHcys
Hyperhomocysteinemia - also HHcy, HH, HHC, Hcy and HHe -
HI
High - also H, Hg, HH and HIGH Handicap International Head injury Human Interaction Health Informatics Hemagglutination-inhibition Hochschulverband Informationswissenschaften... -
HI&E
Hazard identification and evaluation - also HIE -
HI-- EFAS
High Altitude EFAS -
HI-BLARG
Hypersonic integral boundary layer analysis of reentry geometries -
HI-CAP
High Capacity - also HICAP, HC and HiC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.