- Từ điển Viết tắt
HICOM
- High Command
- High Command Worldwide Voice Network
- High Commissioner
- High-tech Communications
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HICOMTERPACIS
High Commissioner Trust Territory Pacific Islands -
HICON
Higher Control -
HICP
Harmonised Index of Consumer Prices -
HICPAC
Healthcare Infection Control Practices Advisory Committee Healthcare Infection Control Practices Advisory Hospital Infection Control Practices Advisory... -
HICR
Health Insurance Correction Request -
HICT
Highest ineffective concentration tested -
HICTP
HOUSEHOLD CAPITAL TRUST VI -
HICs
Heavy Ion Counter Subsystem HYDROGIENE CORP. Handling-induced convulsions - also HIC -
HID-AB
High iron diamine-alcian blue -
HID/AB
High iron diamine/alcian blue -
HIDA
Health Industry Distributors Association Hepatic iminodiacetic acid Hepatobiliary iminodiacetic acid Health Insurance Distributor\'s Association Hepato-iminodiacetic... -
HIDACS
High-Speed Impulse Detection and Characterization System -
HIDACZ
High-Density Airspace Control Zone High-Density Aircraft Control Zones High Density Airspace Control Zone -
HIDAD
HI Daily Actions Dispersion System High Density Array Development -
HIDAM
Hierarchical Indexed Direct Access Method -
HIDAR
High Data MEECN Mode High data rate - also HDR -
HIDAS
Helicopter Integrated Defensive Aids Suite Helmet Integrated Tracking and Display System Helicopter Integrated Defensive Aids System -
HIDC
Health Industry Development Centre -
HIDE
HIDENET SECURE ARCHITECTURES, INC. Hide project -
HIDESS
High-Density EW Simulator High-Density Signal Simulation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.