- Từ điển Viết tắt
HIFAR
Xem thêm các từ khác
-
HIFD
High-Density Floppy Disk - also HDFD HIgh capacity Floppy Disk HIgh-capacity Floppy Disk -
HIFI
Hypertext Interface For Information -
HIFIVE
HIgh Fidelity Interactive Visual Environment - also Hi-FIVE -
HIFN
Hi/fn, inc. Human interferon - also HuIFN and HIF -
HIFN-beta
Human interferon-beta - also HuIFN-beta -
HIFN-gamma
Human interferon-gamma - also HuIFN-gamma and Hu-IFN-gamma -
HIFNgamma
Human interferon gamma -
HIFOR
High Level Forecast -
HIFPF
HIGH FASHION INTERNATIONAL -
HIFR
Helicopter In-Flight Refueling Hypophysectomized immature female rats Helicopter In Flight Refuelling Hover inflight refueling -
HIFS
Hingham Institution for Savings Hypoxia-inducible transcription factors - also HIF Hypoxia-inducible factors - also HIF -
HIFSA
Heavy-Ion Fusion Systems Assessment -
HIFT
Hardware Implemented Fault Tolerance -
HIFV
Heavy Infantry Fighting Vehicles -
HIFalpha
Hypoxia-inducible factor alpha - also HIF-alpha -
HIG
Human Interface Guidelines How\'s it Going Hans Im Gluck Haemolysis-in-gel Hemolysis in gel test Hartford Financial Services Group, Inc. High income group... -
HIGA
High IgA -
HIGCSE
Higher International General Certificate for Secondary Education -
HIGE
Hover In Ground Effect Human IgE -
HIGF-1
Human insulin-like growth factor-1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.