- Từ điển Viết tắt
HIPCs
Xem thêm các từ khác
-
HIPD
High-intensity powder diffractometer -
HIPDB
Healthcare Integrity and Protection Data Bank Health Integrity and Protection Data Bank National Healthcare Integrity Protection Databank -
HIPE
Hospital In-Patient Enquiry -
HIPEC
Hyperthermic intraperitoneal chemotherapy -
HIPEF
High-intensity pulsed electric field -
HIPERLAN
High Performance Local Area Network HIgh PErformance Radio Local Area Network HIgh-PErformance Radio Local Area Network HIgh PErformance Radio LAN HIgh-PERformance... -
HIPH
HAWAIIAN PALISADE HOMES INC. -
HIPIF
HIP INTERACTIVE CORP. Hapten-immune pulmonary interstitial fibrosis -
HIPIR
High Power Illumination Radar High-power illuminator radar -
HIPK1
Homeodomain-interacting protein kinase 1 -
HIPK2
Homeodomain-interacting protein kinase 2 -
HIPLEX
High Plains Cooperative Program High Plains Experiment -
HIPO
Hierarchical Input Process Output High potential - also HIPOT and hi-pot Hierarchical Input Processing and Output Hierarchy Input Hierarchy plus Input-Process-Output... -
HIPOBFCS
Howitzer Improvement Program On Board Fire Control System -
HIPORS
High power radiation source -
HIPOT
High Potential - also HIPO and hi-pot -
HIPP
Handbook of Institutional Pharmacy Practice Highly-Integrated Processing and Packaging Hippocampal formation - also HF, HPC and Hp Hanford integrated planning... -
HIPPA
Health Insurance Portability and Accountability Act - also HIPAA -
HIPPARCOS
High Processor Parallax Collecting Satellite -
HIPPI
HIgh Performance Parallel Interface - also HPPI High Performance Peripheral Interface High-Performance Parallel Interface - also HPPI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.