- Từ điển Viết tắt
HIRMS
Xem thêm các từ khác
-
HIRO
Health Insurance Regional Office -
HIRP
Hyperthermic isolated regional perfusion Harpoon imaging infrared program -
HIRRLS
High Resolution Research Limb Sounder -
HIRRV
Hirame rhabdovirus - also HRV -
HIRS
High-resolution Infrared Sounder Health Information Resources Service High Infrared Radiometer Sounder High-irradiance responses - also HIR Health Information... -
HIRS-1
Human insulin receptor substrate-1 -
HIRS/2
HIGH RESOLUTION INFRARED RADIATION SOUNDER - also HIRS, HIRS/2I and HIRS/3 -
HIRS/2I
HIGH RESOLUTION INFRARED RADIATION SOUNDER - also HIRS, HIRS/2 and HIRS/3 -
HIRS/3
HIGH RESOLUTION INFRARED RADIATION SOUNDER - also HIRS, HIRS/2 and HIRS/2I -
HIRS/MSU
High Resolution Infrared Sounder/Microwave Sounding Unit -
HIRSS
Hover IR Suppressor System -
HIRT
High Reynolds Number Tunnel -
HIRTA
HereInafter Referred To As -
HIRTAS
High Intensity Radio Transmitters -
HIRTF
Health Insurance Reform Task Force -
HIRU
Health Information Research Unit -
HISA
Headquarters and Installation Support Activity Headquarters Installation Support Activity Health Informatics Society of Australia Ltd. Hierarchical Intelligent... -
HISAC
High speed airdrop container -
HISAM
Hierarchical Indexed Sequential Access Method Hardware Initiated Stand Alone Memory High Altitude Surface-to-Air Missile -
HISB
Healthcare Informatics Standards Board Health Informatics Standards Board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.