- Từ điển Viết tắt
HIV-D
Xem thêm các từ khác
-
HIV-EF
HIV-associated eosinophilic folliculitis -
HIV-HCV
Human immunodeficiency virus-hepatitis C virus -
HIV-I
Human immunodeficiency virus I - also HIV Human immunodeficiency virus type I - also HIV Human immunodeficiency virus - also hiv and HI Human immunodeficiency... -
HIV-LTR
HIV-long terminal repeat -
HIV-NS
HIV-1-capturing nanospheres -
HIV-P
HIV-associated periodontitis -
HIV-PR
HIV-1 protease - also HIVPR -
HIV-RT
HIV-1 reverse transcriptase HIV reverse transcriptase Human immunodeficiency virus reverse transcriptase -
HIV-SGD
HIV-associated salivary gland disease -
HIV/AIDS
Human immunodeficiency virus infection/acquired Human Immunodeficiency Virus/Acquired Immune Deficiency Syndrome Human immunodeficiency virus/acquired... -
HIV/SIV
Human immunodeficiency virus/simian immunodeficiency -
HIV1
Human Immunodeficiency Virus 1 Human immunodeficiency virus type 1 - also HIV-1, HIV and HIV-I -
HIV2
Human immunodeficiency virus type 2 - also HIV-2 -
HIVA
Hazard Identification and Vulnerability Assessment -
HIVAC
High Value Asset Control -
HIVAN
HIV-associated nephropathy - also HIV-AN Human immunodeficiency virus-associated nephropathy -
HIVAT
Home intravenous antibiotic treatment Home intravenous antibiotic therapy - also HIAT -
HIVATIS
HIV/AIDS Treatment Information Service -
HIVAb
Human immunodeficiency virus antibody -
HIVCF
HIVIC CO., LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.