- Từ điển Viết tắt
HIgG
- Human IgG - also HAGG, HGG, H-IgG and HuIgG
- Human immunoglobulin G - also H-IgG and HIG
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HIgM
Human IgM Hyper-IgM syndrome -
HIgR
Herpesvirus Ig-like receptor -
HImPs
Health improvement programmes -
HJ
Honest John Hachimi-jio-gan Highlands J Holliday junction Hand job Hepaticojejunostomy Holliday junctions - also HJs Sunrise to sunset -
HJAWF
HELIJET INTERNATIONAL INC. -
HJB
HARPOON Junction Box HotJava Browser -
HJBX
H.J. Baker and Brothers, Inc. H.J. Baker and Brothers Incorporated -
HJC
Hip joint center -
HJCU
HANJIN Container Lines Limited - also HJCZ HANJIN Container Lines, Ltd. - also HJCZ -
HJCZ
HANJIN Container Lines, Ltd. - also HJCU HANJIN Container Lines Limited - also HJCU -
HJD
Hejie Decoction Helicentric Julian Date -
HJEB
Herlitz junctional epidermolysis bullosa - also H-JEB -
HJES
Harmon Johnson Elementary School -
HJH
IATA code for Hebron Municipal Airport, Hebron, Nebraska, United States -
HJHS
Hesperia Junior High School Horner Junior High School Healdsburg Junior High School Hillview Junior High School Holmes Jr High School Hopkins Junior High... -
HJK
Hongkong-Japan-Korea -
HJMD
Hypotrichosis with juvenile macular dystrophy -
HJN
Health Justice Network -
HJO
IATA code for Hanford Municipal Airport, Hanford, California, United States -
HJOH
HOJO HOLDINGS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.