- Từ điển Viết tắt
HKUDF
Xem thêm các từ khác
-
HKUST
Hong Kong University of Science and Technology -
HKUU
Hong Kong Islands Line America SA - also HKIU, HKTU and HKZZ Hong Kong Islands Line - also HKPU, HKGU, HKIU, HKTU and HKZZ -
HKV
IATA code for Haskovo Airport, Haskovo, Bulgaria -
HKVA
Hong Kong Veterinary Association -
HKWGF
HANKWANG CO., LTD. -
HKXCF
HONG KONG EXCHANGE and CLEARING LTD. -
HKY
IATA code for Hickory Regional Airport, Hickory, North Carolina, United States -
HKYIF
CANSTAR SPORTS, INC. -
HKZZ
Hong Kong Islands Line America SA - also HKIU, HKTU and HKUU Hong Kong Islands Line - also HKPU, HKGU, HKIU, HKTU and HKUU -
HKc
Human foreskin keratinocytes - also HFKs and HFK Human keratinocyte - also HK Human kidney cortex Human keratinocytes - also HK, HKs and HNK -
HKv1.5
Human Kv1.5 -
HL
High Level - also HILV Half life Hinge Line Heat loss Heel Line Holiday Leave Hearing level Height Loss Hydrogen Line HARMONY LIBRARY Haemolysis Hairy... -
HL-A
Histocompatibility antigen - also ha, HLA and H-Y Histocompatibility antigens - also HA and HLA Human Leukocyte Associated antigens Human leukocyte antigen... -
HL-IF
Human leukocyte interferon - also HLI and HLIF -
HL/CL
Hazard level/compliance level -
HL2
Half-Life 2 -
HL60
Human leukaemia 60 -
HL7
Health Level 7 Health Level Seven -
HLA
Human leukocyte antigen - also hl a, hla antigen and HL-A High level architecture Harding Lawson Associates Human leukocyte antigens - also HLAs Human... -
HLA-A
Human leukocyte antigen-A
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.