- Từ điển Viết tắt
HLCU
Xem thêm các từ khác
-
HLCV
Hot-leg check valve -
HLCX
Helm Leasing Company Helm Financial Corporation - also HATX, HELX, HEQX, HJVX, HLGX, HLLX, HLMX, HMJX and AKMX -
HLD
HILL DIESELS HOLDEN - also HDN High Level Discrete Harold\'s Stores, Inc. Head-Level Display Height, Length, Depth Hemispheric language dominance High... -
HLDA
High-Level Design Automation Human Leukocyte Differentiation antigens Housing and Community Development Act -
HLDC
High Level Data Link Control - also HDL and HDLC -
HLDCF
HENDERSON LAND DEVELOPMENT CO., LTD -
HLDG
Holding - also Holdg -
HLDI
Highway Loss Data Institute -
HLDL
High Level Design Language Human low density lipoprotein -
HLDLC
HIGH-LEVEL DATA LINK CONTROL - also HDLC -
HLDP
Holdup High-lift diesel pump -
HLDP DW
Holdup with Deadly Weapon -
HLDS
Hydrogen Leak Detection System High Level Data Set -
HLDT
Heavy Light-Duty Truck -
HLDW
High-level defense waste -
HLE
HEPBURN LIBRARY OF EDWARDS Higher Layer Entity Human lens epithelial Human leucocyte elastase Healthy life expectancy - also HALE Human neutrophil elastase... -
HLEC
Human lens epithelial cell Human lung endothelial cells Human lens epithelial cells - also HLECs -
HLECs
Human lens epithelial cells - also HLEC -
HLES
Hypertensive lower esophageal sphincter Hanson Lane Elementary School -
HLETY
HYLSAMEX S.A. DE C.V.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.