- Từ điển Viết tắt
HLIS
Xem thêm các từ khác
-
HLIT
Harmonic Inc. -
HLIV
Hot-leg isolation valve -
HLIX
HELIXSPHERE TECHNOLOGIES INC. -
HLI^B
HARTFORD LIFE CAPITAL II - also HTLCP -
HLJDT
Huang-Lian-Jie-Du-Tang -
HLK
Heart, liver, kidney -
HLKF
ICAO code for Kufrah Airport, Kufrah, Libya -
HLKMF
HOUSTON LAKE MINING INC. -
HLL
High Level Language HALL SCOTT High Level Logic Heme-L-lysinate High-Level Language - also HILAN Humicola lanuginosa lipase HEPBURN LIBRARY OF LISBON Hill... -
HLL2
Humanized LL2 -
HLLAPI
High Level Language Application Programming Interface High Level Language Applications Interface High Level Language Application Program Interface HIGH-LEVEL... -
HLLB
HENRY LAIRD LIBRARY BELPRE ICAO code for Benina Airport, Benghazi, Libya -
HLLGF
HILL 50 GOLD NL -
HLLS
HEALTH and LEISURE, INC. Hills - also HLS -
HLLTF
HELLENIC TECHNODOMIKI -
HLLV
Heavy Lift Launch Vehicle -
HLLW
High level liquid waste HOLLOW - also HOLW, HOLWS and hol -
HLLX
Helm Financial Corporation - also HATX, HELX, HEQX, HJVX, HLCX, HLGX, HLMX, HMJX and AKMX -
HLLXF
HELLIX VENTURES, INC. -
HLM
HAULAMATIC - also HAA HILLMAN HARPOON Logic Module He loves me Heart-lung machine Hemosiderin-laden macrophages - also HLMs Heterogeneous Local Area Network...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.