- Từ điển Viết tắt
HLPIU
Xem thêm các từ khác
-
HLPL
HOUGHTON LAKE PUBLIC LIBRARY HOYT LAKES PUBLIC LIBRARY HYNDMAN-LONDONDERRY PUBLIC LIBRARY HADLEY-LUZERNE PUBLIC LIBRARY Human lipoprotein lipase Human... -
HLPPY
HANG LUNG PROPERTIES LTD -
HLPSA
Hazardous Liquid Pipeline Safety Act -
HLPX
Houston Lighting and Power Company -
HLPs
Hot Liquid Process Simulator Histone-like proteins -
HLQ
High Level Qualifier High-Level Qualifier Holocellulose/lignocellulose quotient -
HLR
Home Location Register HOLDER Hydraulic loading rate Heavy Lift Replacement High level radioactivity Heart-to-lung ratio High level radiation High Lift... -
HLRB
Hawaii Labor Relations Board HoechstLeistungsRechenzentrum Bayern -
HLRCC
Hereditary leiomyomatosis and renal cell cancer -
HLRD
HILLIARD CORP. -
HLRG
High-level resistance to gentamicin -
HLRS
Highway Location Reference Standard -
HLRW
High-Level Radioactive Waste - also HLW -
HLS
Hue, Luminance, Saturation Hue Lightness Saturation Haemocyte lysate supernatant Harvard Law School Hearing levels - also HL Helicopter Landing Site Hemocyte... -
HLSC
Hampton Railway Helicopter Logistics Support Center Hampton Railway Incorporated -
HLSG
High Level Steering Group -
HLSGC
High Level Steering Group on CALS -
HLSL
High Level Shader Language High-Level Shading Language -
HLSM
HELENA SILVER MINES, INC. -
HLSP
Heitler-London-Slater-Pauling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.