- Từ điển Viết tắt
HMCH
Xem thêm các từ khác
-
HMCI
Her Majesty\'s Chief Inspector Her Majesty\'s Chief Inspector of Schools -
HMCK
Hummock -
HMCL
HAZEL MACKIN COMMUNITY LIBRARY Human myeloma cell lines - also HMCLs Human mesangial cell line -
HMCLs
Human mesothelioma cell lines Human myeloma cell lines - also HMCL -
HMCP
Hazardous materials control policy Human membrane cofactor protein -
HMCP-1
Human monocyte chemoattractant protein-1 -
HMCR
Huntsville and Madison County Railroad Huntsville and Madison County Railroad Authority -
HMCRF
HAMPTON COURT RESOURCES INC. -
HMCRI
Hazardous Materials Control Research Institute -
HMCS
Her Majesty\'s Canadian Ship His Majesty\'s Canadian Ship Human glomerular mesangial cells - also HMC His/Her Majesty\'s Canadian Ship Human MCs Human... -
HMCSF
HALLMARK GOLD NL -
HMCT
Highway Movement Control Team -
HMCX
HoltraChem Manufacturing Company LLC -
HMCYF
HIMACS LTD. -
HMD
Head Mounted Display Helmet Mounted Display Hyaline membrane disease Health Manpower Development Helmet Mounted Deplay Helmet-Mounted Display Hereditary... -
HMDA
Hexamethylenediamine - also HMD Home Mortgage Disclosure Act -
HMDAF
HELIOS MULTIMEDIA SA -
HMDD
Hepatic methyl donor deficiency -
HMDE
Hanging mercury drop electrode -
HMDI
Hexamethylene diisocyanate - also HDI and HMDIC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.