- Từ điển Viết tắt
HMFAF
Xem thêm các từ khác
-
HMFG
Holy Mother of Fucking God - also HMOFG Human milk fat globule membrane - also HMFGM Human milk fat globule Human milk fat globules Human milk fat globule... -
HMFG-1
Human milk fat globule-1 -
HMFGM
Human milk fat globule membrane - also HMFG -
HMFI
Her Majesty\'s Factory Inspectorate -
HMFIC
Head MOFO In Charge Head Mother-Fucker In Charge Head Mother Fucker In Charge -
HMFWIC
Head Mother Fucker What\'s In Charge -
HMFX
Florida Rock Industries, Inc. - also FRK -
HMFs
Hepatic myofibroblasts -
HMG
HANOMAG HENSCHEL HANOMAG Heavy Machine Gun Her Majesty\'s Government Human menopausal gonadotropin High mobility group High mobility group proteins - also... -
HMG-1
High mobility group 1 protein - also HMG1 High mobility group-1 High Mobility Group protein 1 - also HMG1 -
HMG-17
High-mobility-group protein 17 -
HMG-CoA
Hydroxy-3-methylglutaryl-coenzyme A Hydroxymethylglutaryl-CoA Hydroxymethylglutaryl coenzyme A -
HMG-I
High mobility group protein I -
HMG-R
HMG-CoA reductase - also HMGR -
HMG/hCG
Human menopausal gonadotrophin/human chorionic Human menopausal gonadotropin/human chorionic -
HMG1
High mobility group 1 High mobility group protein 1 - also HMG-1 High mobility group 1 protein - also HMG-1 -
HMG2
High mobility group 2 -
HMGA
High mobility group A -
HMGA1
High mobility group A1 -
HMGA2
High mobility group A2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.